Home / Chia Sẻ / TỪ SỰ CHẾT ĐẾN PHỤC SINH: SUY TƯ SAU SỰ RA ĐI CỦA ĐỨC THÁNH CHA PHANXICÔ

TỪ SỰ CHẾT ĐẾN PHỤC SINH: SUY TƯ SAU SỰ RA ĐI CỦA ĐỨC THÁNH CHA PHANXICÔ

Có những biến cố trong đời không chỉ làm chúng ta đau buồn, mà còn đánh thức nơi ta những câu hỏi căn bản nhất về thân phận người. Sự ra đi của Đức Thánh Cha Phanxicô là một trong những biến cố như thế. Trong nỗi u buồn mất mát, vang vọng tiếng hỏi về thân phận người: ta là ai? ta sống để làm gì? và chết rồi, ta đi đâu? Những câu hỏi ấy, vốn bị đời sống thường ngày che lấp, nay trỗi dậy, mời gọi chúng ta đi vào chiều sâu của triết học và thần học – hai lối suy tư có vẻ song song, nhưng kỳ thực gặp nhau nơi thẳm sâu hiện hữu.

Theo Martin Heidegger, con người là một hữu thể đặc thù: không đơn thuần là “cái gì đó có sự sống”, mà là hữu thể biết mình sẽ chết – một hữu-quy-tử (Sein-zum-Tode). Cái chết không chỉ là một biến cố xảy ra vào phút cuối, mà là khả thể căn bản định hình toàn bộ đời sống hiện sinh. Heidegger viết: “Chỉ bởi vì Dasein là hữu thể hướng về cái chết, nên nó mới có thể sống trong tính chân thực của chính mình”. Sự ý thức về cái chết lột bỏ mọi ảo tưởng và bề mặt giả tạo: nó buộc ta đối diện với sự giới hạn tuyệt đối của mình, để từ đó sống một đời sống đầy đủ, có trách nhiệm.

Từ ý thức ấy nảy sinh khái niệm chăm sóc (Sorge) – trung tâm của hiện sinh đích thực. Chăm sóc không phải là một hành vi ngẫu nhiên, mà là cấu trúc nền tảng của tồn tại: chăm sóc cho chính mình (sống thật, không đánh mất mình trong cái thường-nhật-tính); chăm sóc cho tha nhân (vì sự hiện hữu bao giờ cũng là hiện hữu cùng với, Mitsein); và chăm sóc cho thế giới (bởi thế giới không chỉ là bối cảnh, mà là phần mở rộng của bản thân). Sự chăm sóc ấy không dựa trên một mệnh lệnh luân lý áp đặt từ bên ngoài, mà phát sinh từ chính cấu trúc tồn tại: ta chăm sóc vì ta hiện hữu.

Tuy nhiên, triết học – dẫu đạt tới độ thâm sâu – vẫn dừng lại trước ngưỡng cửa tử thần. Heidegger, dù phân tích tỉ mỉ về cái chết, cũng không thể vượt qua nó: cái chết, đối với ông, là giới hạn cùng cực, là sự hoàn toàn mất đi mọi khả thể. Triết học có thể dạy ta sống chân thực hướng về cái chết, nhưng nó không hứa hẹn điều gì bên kia cái chết. Trong ánh sáng ấy, thần học Kitô giáo bước vào, không phủ nhận kiện tính của con người nơi cái chết, nhưng loan báo một tin mừng: cái chết đã được vượt thắng bởi sự phục sinh.

Niềm tin Kitô giáo khẳng định: cái chết không có tiếng nói cuối cùng. Bằng biến cố Phục Sinh, Đức Ki-tô đã chiến thắng tử thần: “Thầy là sự sống lại và là sự sống. Ai tin vào Thầy thì dù có chết, cũng sẽ được sống” (Ga 11, 25). Điều kỳ diệu không phải là tránh khỏi cái chết, mà là đi xuyên qua nó, biến nó thành cửa ngõ dẫn vào sự sống đời đời. Thánh Phaolô mạnh mẽ tuyên xưng: “Nếu Đức Ki-tô đã không trỗi dậy, thì lòng tin của anh em thật là vô ích” (1 Cr 15, 17). Cái chết, dưới ánh sáng Phục Sinh, không còn là thất bại, mà là khởi đầu của vinh quang.

Khi suy tư trên nền tảng ấy, cuộc đời của Đức Thánh Cha Phanxicô trở thành một minh chứng sống động. Ngài không chỉ giảng dạy về sự chăm sóc; ngài sống và hóa thân thành sự chăm sóc. Ngay từ khi chọn tên “Phanxicô” – vị thánh của người nghèo, của thiên nhiên và của hòa bình – ngài đã xác lập hướng đi: trở thành khí cụ tình thương giữa lòng thế giới. Trong thông điệp Laudato Si’, Đức Phanxicô không chỉ kêu gọi chăm sóc môi trường như một hành vi đạo đức, mà còn như một thái độ hiện sinh: “Tất cả mọi sự đều được nối kết với nhau, và sự chăm sóc thực sự cho đời sống của chúng ta và cho các mối quan hệ của chúng ta với thiên nhiên không thể tách rời khỏi tình yêu, công lý và sự liên đới” (LS, 70).

Đức Thánh Cha Phanxicô đã chăm sóc cho người nghèo, cho những người bị loại trừ, cho thiên nhiên đang bị tàn phá, và cho chính Giáo hội đang khát khao canh tân. Ngài không chỉ sống đạo đức như một chuỗi quy tắc; ngài sống đạo đức như một cách thế hiện hữu, như một sự dâng hiến toàn thân cho tha nhân và cho Thiên Chúa. Đời sống của ngài là một bài ca của lòng thương xót và niềm hy vọng.

Hôm nay, khi Đức Thánh Cha Phanxicô đã trở về Nhà Cha, chúng ta chiêm ngắm cuộc đời ngài dưới ánh sáng đức tin: không phải như một cái kết, mà như một lời khai mở. Cái chết của ngài – như cái chết của mọi tín hữu – là hạt giống gieo vào lòng đất, để sinh hoa kết trái trong đời sống vĩnh cửu. Tin rằng Đức Thánh Cha Phanxicô nay đang được hiệp thông viên mãn với Đức Ki-tô, chúng ta cũng được mời gọi tiếp nối tinh thần của ngài: sống chăm sóc và sống hy vọng.

Giữa một thế giới đầy rạn vỡ, sự chăm sóc và hy vọng mà Đức Thánh Cha để lại như một gia sản thiêng liêng, một lời nhắn nhủ thầm thì: hãy sống như những hữu thể biết mình sẽ chết, nhưng hy vọng sẽ được phục sinh vinh hiển như Đức Ki-tô.

Một cách cá vị, điều ấn tượng nhất còn đọng lại nơi tâm trí tôi là khi ngài cúi xuống hôn đôi chân những người di dân trong các ngày lễ thứ Năm Tuần Thánh. Hành động đơn sơ ấy, hơn mọi bài giảng, đã chạm vào trái tim tôi. Đó không phải chỉ là một biểu tượng; đó là một lối sống, một đời sống thật, một cách thế sống tròn đầy. Sự ra đi của ngài để lại một khoảng trống, nhưng cũng gieo vào lòng tôi một bài học: sống thế nào để không phản bội gia sản thiêng liêng ấy. Tôi tin rằng Đức Thánh Cha Phanxicô, với tất cả những gì ngài đã sống, sẽ sớm được đoàn tụ cùng Chúa, Đấng mà suốt đời ngài đã yêu thương và phục vụ trong từng nhịp đập trái tim.

Thỉnh sinh, Đaminh Lê Thanh Phong

Check Also

Khoảnh Khắc Thứ Tư – HOÀN TOÀN THẦN PHỤC

Giới thiệu: Những Khoảnh Khắc Đứng Dưới Chân Thập Giá Tác giả: Cha Giuse Trần …